Đọc nhanh: 黄绿色 (hoàng lục sắc). Ý nghĩa là: xanh vàng.
黄绿色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh vàng
yellow green
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄绿色
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 他 选择 了 绿色 作为 背景色
- Anh ấy chọn màu xanh lá làm màu nền.
- 氯是 黄绿色 气体
- Clo là thể khí màu vàng lục.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 她 买 了 一辆 绿色 的 自行车
- Cô ấy đã mua một chiếc xe đạp màu xanh lá cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绿›
色›
黄›