Đọc nhanh: 黄石港 (hoàng thạch cảng). Ý nghĩa là: Quận Hoàng Thạch của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Hoàng Thạch của thành phố Hoàng Thạch 黃石市 | 黄石市 , Hồ Bắc
Huangshigang district of Huangshi city 黃石市|黄石市 [Huáng shí shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄石港
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 颜色 太亮 不会 是 蓝宝石 或 蓝 黄玉
- Nó quá nhẹ để trở thành một viên đá sapphire hoặc topaz xanh lam.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 把 黄土 、 石灰 、 砂土 搀和 起来 铺 在 小 路上
- trộn đều đất đỏ, xi-măng, cát với nhau rải lên con đường nhỏ.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
石›
黄›