Đọc nhanh: 牛大米龙 (ngưu đại mễ long). Ý nghĩa là: nạc đùi ngoài bò.
牛大米龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạc đùi ngoài bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛大米龙
- 大米 可以 煮成 粥
- Gạo có thể nấu thành cháo.
- 办公室 大约 300 平方米
- Văn phòng khoảng 300 mét vuông.
- 一围 大概 一米
- Một vòng khoảng 1 mét.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 印度 是 世界 第二 大 稻米 和 麦子 的 生产国
- Ấn Độ là nước sản xuất gạo và lúa mạch lớn thứ hai thế giới.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
牛›
米›
龙›