Đọc nhanh: 烩扒 (quái bái). Ý nghĩa là: Silverside bò Úc hay Outside bò Úc được gọi là lá cờ bò Úc là phần thịt mông ngoài của bò Úc rất chắc thịt và lớp mỡ bao quanh dày hơn lớp mỡ thịt đùi gọ bò Úc.
烩扒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Silverside bò Úc hay Outside bò Úc được gọi là lá cờ bò Úc là phần thịt mông ngoài của bò Úc rất chắc thịt và lớp mỡ bao quanh dày hơn lớp mỡ thịt đùi gọ bò Úc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烩扒
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 我 轻轻 扒开 土
- Tôi nhẹ nhàng đẩy đất ra.
- 扒 倒 一棵树
- Đào xuống một cái cây.
- 我 喜欢 吃 扒鸡
- Tôi thích ăn gà om.
- 扒 了 旧房 盖新房
- Dỡ bỏ nhà cũ và xây nhà mới.
- 我们 要 支持 反扒 工作
- Chúng ta phải ủng hộ công việc chống trộm cắp.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扒›
烩›