Đọc nhanh: 大黄瓜条 (đại hoàng qua điều). Ý nghĩa là: nạc đùi ngoài bò.
大黄瓜条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạc đùi ngoài bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大黄瓜条
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 千条 河流 归 大海
- Trăm sông cùng đổ về biển.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 公司 购买 了 大量 黄金
- Công ty đã mua một lượng lớn vàng.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
条›
瓜›
黄›