Đọc nhanh: 钟表机芯 (chung biểu cơ tâm). Ý nghĩa là: Bộ phận chuyển động của đồng hồ.
钟表机芯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận chuyển động của đồng hồ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表机芯
- 我 的 表慢 五分钟
- Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 他 表现 得 非常 机智
- Anh ấy thể hiện rất lanh lợi.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 他 的 钟表 需要 调整
- Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
芯›
表›
钟›