Đọc nhanh: 黄浦江 (hoàng phố giang). Ý nghĩa là: Sông Hoàng Phố ở Thượng Hải.
✪ 1. Sông Hoàng Phố ở Thượng Hải
Huangpu River in Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄浦江
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 浦口 ( 在 江苏 )
- Phố Khẩu (ở tỉnh Giang Tô, Trung quốc).
- 乍浦 ( 在 浙江 )
- Sạ Phố (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
浦›
黄›