Đọc nhanh: 黄羊 (hoàng dương). Ý nghĩa là: Linh dương mông cổ.
黄羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Linh dương mông cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄羊
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他们 是 山羊 , 不是 绵羊
- Bọn chúng là dê chứ không phải cừu.
- 他 去 宰羊
- Anh ta đi mổ dê.
- 仔羊 咩咩叫
- Dê con kêu be be.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
黄›