Đọc nhanh: 人造黄油 (nhân tạo hoàng du). Ý nghĩa là: bơ thực vật.
人造黄油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơ thực vật
一种植物油仿制涂料,用于涂酱、烘焙和烹调。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造黄油
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
油›
造›
黄›