Đọc nhanh: 擦洗溶液 (sát tẩy dong dịch). Ý nghĩa là: dung dịch cọ rửa.
擦洗溶液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dung dịch cọ rửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦洗溶液
- 这个 手表 该 擦洗 擦洗 了
- đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 脱泡 是 溶液 纺丝 生产 中 的 一个 工序
- Hút chân không là một quá trình trong sản xuất kéo sợi dung dịch.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
擦›
洗›
液›
溶›