Đọc nhanh: 黄梅郡 (hoàng mai quận). Ý nghĩa là: Quận hoàng mai.
✪ 1. Quận hoàng mai
黄梅郡(越南语:Quận Hoàng Mai/郡黄梅),越南首都河内市东南部的一个郡。因境内有许多梅花和杏树而得名。面积41.041平方千米。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄梅郡
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梅›
郡›
黄›