Đọc nhanh: 黄梁 (hoàng lương). Ý nghĩa là: quả mai; quả mận, lạp mai; mai vàng; hoàng mai, Hoàng Mai (thuộc tỉnh Hồ Bắc).
黄梁 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. quả mai; quả mận
成熟的梅子。
✪ 2. lạp mai; mai vàng; hoàng mai
臘梅的別名。
✪ 3. Hoàng Mai (thuộc tỉnh Hồ Bắc)
中國湖北省東端、長江北岸的一個縣。黃梅戲的發源地。
✪ 4. mùa hoàng mai; mùa mưa phùn
黃梅季。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄梁
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
黄›