Đọc nhanh: 黄梁梦 (hoàng lương mộng). Ý nghĩa là: hoàng lương mộng.
黄梁梦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng lương mộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄梁梦
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一颗 黄豆
- một hạt đậu nành.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 一直 做 恶梦
- Tôi đang gặp ác mộng này.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
梦›
黄›