Đọc nhanh: 水肿 (thuỷ thũng). Ý nghĩa là: bệnh phù; thuỷ thũng; phù thũng; chứng phù; thũng, nang thũng, bệnh thũng. Ví dụ : - 我的病是气喘和水肿,还有无可救药的是七十五(岁)。 Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
水肿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh phù; thuỷ thũng; phù thũng; chứng phù; thũng
由于皮下组织的间隙有过量的液体积蓄而引起的全身或身体的一部分肿胀的症状心脏疾患,肾脏疾患、内分泌腺疾患等都会有这种症状通称浮肿
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
✪ 2. nang thũng
良性肿瘤的一种, 多呈球形, 有包膜, 内有液体或半固体的物质肺、卵巢、皮脂腺等器官内都能发生
✪ 3. bệnh thũng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水肿
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 我 的 病 是 气喘 和 水肿 , 还有 无可救药 的 是 七十五 ( 岁 )
- Bệnh của tôi là hen suyễn và phù nước, và không thể chữa trị được là tôi đã bảy mươi lăm tuổi.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
肿›