Đọc nhanh: 黄岩岛 (hoàng nham đảo). Ý nghĩa là: Đảo Hoàng Nham (ở Biển Đông).
✪ 1. Đảo Hoàng Nham (ở Biển Đông)
Huangyan Island (in the South China Sea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄岩岛
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
岩›
黄›