Đọc nhanh: 黄土地貌 (hoàng thổ địa mạo). Ý nghĩa là: địa hình hoàng thổ.
黄土地貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa hình hoàng thổ
loess landform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄土地貌
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 他用 弓来 测量 土地 面积
- Anh ta dùng cung để đo diện tích đất.
- 一堆 黄土
- một đống đất.
- 他家 有五克 土地
- Nhà anh ấy có năm khơ đất.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 他 拥有 大片 土地
- Anh ấy sở hữu nhiều đất đai.
- 他 虽然 表面 上 很 有 礼貌 地同 他 同事 打招呼 , 但 心里 却 充满 了 妒忌
- mặc dù anh ấy trông rất lịch sự khi chào hỏi đồng nghiệp của mình, nhưng trong lòng lại đầy ghen tị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
地›
貌›
黄›