Đọc nhanh: 黄牙 (hoàng nha). Ý nghĩa là: răng vàng.
黄牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng vàng
黄色的牙齿,如某些啮齿类的门齿,上面粘染一层黄色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄牙
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
黄›