Đọc nhanh: 黎明时分 (lê minh thì phân). Ý nghĩa là: lúc rạng đông.
黎明时分 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúc rạng đông
at the crack of dawn; daybreak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎明时分
- 黎明 时有 雾
- Có sương mù vào lúc bình minh.
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 他 是 我们 的 黎明
- Anh ấy là ánh sáng hy vọng của chúng tôi.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 他 不 太 聪明 , 但 十分 勤奋
- Cậu ấy không quá thông minh, nhưng bù lại vô cùng chăm chỉ.
- 他们 分手时 非常 伤感
- Họ rất buồn khi nói lời chia ly.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
时›
明›
黎›