Đọc nhanh: 黄嘴潜鸟 (hoàng chuỷ tiềm điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) loon mỏ vàng (Gavia adamsii).
黄嘴潜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) loon mỏ vàng (Gavia adamsii)
(bird species of China) yellow-billed loon (Gavia adamsii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴潜鸟
- 她 鼻子 大得 像 巨嘴鸟
- Cô ấy có một chiếc mũi giống như một con chim cảm ứng.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 她 的 歌声 仿佛 黄鹂 鸟 一般
- Giọng hát của cô ấy tựa như chim vàng anh.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
潜›
鸟›
黄›