Đọc nhanh: 黄嘴角鸮 (hoàng chuỷ giác hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú vọ núi (Otus spilocephalus).
黄嘴角鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú vọ núi (Otus spilocephalus)
(bird species of China) mountain scops owl (Otus spilocephalus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄嘴角鸮
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
- 他 嘴角 总是 挂 着 笑
- Trên môi anh luôn nở nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
角›
鸮›
黄›