Đọc nhanh: 红嘴山鸦 (hồng chuỷ sơn nha). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chough mỏ đỏ (Pyrrhocorax pyrrhocorax).
红嘴山鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chough mỏ đỏ (Pyrrhocorax pyrrhocorax)
(bird species of China) red-billed chough (Pyrrhocorax pyrrhocorax)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红嘴山鸦
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 她 有 红色 的 嘴唇
- Cô ấy có đôi môi đỏ.
- 山上 的 树叶 差不多 红 了
- Lá cây trên núi gần như đỏ rực.
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
山›
红›
鸦›