Đọc nhanh: 麻衣 (ma y). Ý nghĩa là: hàng may mặc bằng sợi gai dầu.
麻衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng may mặc bằng sợi gai dầu
hemp garment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻衣
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 丰衣足食
- cơm no áo ấm
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 看 你 的 衣服 油脂麻花 的 , 也 该 洗洗 了
- nhìn quần áo của anh dính đầy dầu mỡ kìa, nên rửa đi.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
衣›
麻›