Đọc nhanh: 麻脸 (ma kiểm). Ý nghĩa là: mặt rỗ.
麻脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt rỗ
有麻子的脸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻脸
- 不要脸 的 老狐狸
- Đúng là tên hồ ly không biết liêm sỉ!
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 脸上 有 几点 麻子
- trên mặt anh ấy có mấy chấm rỗ hoa.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
麻›