麻织品 má zhīpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【ma chức phẩm】

Đọc nhanh: 麻织品 (ma chức phẩm). Ý nghĩa là: hàng dệt bằng đay gai.

Ý Nghĩa của "麻织品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻织品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng dệt bằng đay gai

用麻纱或麻线织成的物品, 如夏布, 工业用的亚麻帆布、包装用的麻袋等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻织品

  • volume volume

    - 使醉 shǐzuì de 喝醉 hēzuì le de bèi 麻醉品 mázuìpǐn 例如 lìrú 可卡因 kěkǎyīn huò 大麻 dàmá 麻醉 mázuì le de

    - Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.

  • volume volume

    - 丝织品 sīzhīpǐn 搁不住 gébúzhù 揉搓 róucuo

    - đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.

  • volume volume

    - 针织品 zhēnzhīpǐn

    - hàng dệt kim

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 出口 chūkǒu 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.

  • volume volume

    - qǐng kàn 下面 xiàmiàn 陈列 chénliè de 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.

  • volume volume

    - 纺织品 fǎngzhīpǐn yǒu 很大 hěndà de 吸引力 xīyǐnlì

    - Hàng dệt may có rất nhiều sự hấp dẫn.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 纺织品 fǎngzhīpǐn dōu 减价 jiǎnjià le

    - Tất cả sản phẩm hàng dệt may đang được bán giảm giá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 主要 zhǔyào 出口 chūkǒu 货物 huòwù shì 纺织品 fǎngzhīpǐn 特别 tèbié shì 丝绸 sīchóu 棉布 miánbù

    - Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao