Đọc nhanh: 黄喉噪鹛 (hoàng hầu táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cười cổ họng vàng (Garrulax galbanus).
黄喉噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim cười cổ họng vàng (Garrulax galbanus)
(bird species of China) yellow-throated laughingthrush (Garrulax galbanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄喉噪鹛
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
噪›
鹛›
黄›