Đọc nhanh: 麻江县 (ma giang huyện). Ý nghĩa là: Quận Majiang ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Majiang ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Majiang county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qián dōng nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻江县
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
江›
麻›