Đọc nhanh: 麻黄碱 (ma hoàng kiềm). Ý nghĩa là: ephedrin.
麻黄碱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ephedrin
ephedrine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻黄碱
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 用 麻黄 提制 麻黄素
- dùng cây ma hoàng luyện chế ê-phơ-đơ-rin.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
碱›
麻›
黄›