Đọc nhanh: 麻带 (ma đới). Ý nghĩa là: dây đai bằng sợi gai dầu; dải băng bằng sợi gai dầu.
麻带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đai bằng sợi gai dầu; dải băng bằng sợi gai dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻带
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 干涉 会 带来 很多 麻烦
- Sự can thiệp sẽ gây ra nhiều rắc rối.
- 逞强 只会 带来 麻烦
- Thể hiện chỉ mang lại rắc rối thôi.
- 他 带来 了 不少 麻烦
- Anh ấy đã mang đến không ít phiền toái.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 那个 胡子 常常 带来 麻烦
- Tên cướp đó thường gây rắc rối.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
麻›