麻带 má dài
volume volume

Từ hán việt: 【ma đới】

Đọc nhanh: 麻带 (ma đới). Ý nghĩa là: dây đai bằng sợi gai dầu; dải băng bằng sợi gai dầu.

Ý Nghĩa của "麻带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây đai bằng sợi gai dầu; dải băng bằng sợi gai dầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻带

  • volume volume

    - 新出 xīnchū de dài 麻药 máyào 局部 júbù kàng 组胺 zǔàn ne

    - Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.

  • volume volume

    - 干涉 gānshè huì 带来 dàilái 很多 hěnduō 麻烦 máfán

    - Sự can thiệp sẽ gây ra nhiều rắc rối.

  • volume volume

    - 逞强 chěngqiáng 只会 zhǐhuì 带来 dàilái 麻烦 máfán

    - Thể hiện chỉ mang lại rắc rối thôi.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 不少 bùshǎo 麻烦 máfán

    - Anh ấy đã mang đến không ít phiền toái.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 胡子 húzi 常常 chángcháng 带来 dàilái 麻烦 máfán

    - Tên cướp đó thường gây rắc rối.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 带你去 dàinǐqù chī 麻辣 málà 羊肉串 yángròuchuàn

    - Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.

  • volume volume

    - tiān 麻麻黑 mámáhēi le 村头 cūntóu 一带 yīdài 灰色 huīsè de 砖墙 zhuānqiáng 逐渐 zhújiàn 模糊起来 móhúqǐlai

    - trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao