Đọc nhanh: 麦鸡 (mạch kê). Ý nghĩa là: Chim te te.
麦鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim te te
麦鸡,鸻形目 (Charadriiformes) 鸻科 (Charadriidae) 的多种鸟类,尤指生活在欧亚农田和草原的凤头麦鸡 (Vanellus vanellus) ,鴴类中最闻名的一种。有时泛指麦鸡亚科 (Vanellinae) 鸟类。麦鸡扑翼动作甚慢,故得其英文名。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦鸡
- 仔鸡 真 可爱 !
- Gà con thật đáng yêu!
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 今天 中午 我们 煮 鸡蛋 吃
- Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 瑞士 风味 火鸡 全麦 三明治
- Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
- 他养 了 不同 的 鸡 品种
- Anh ấy nuôi nhiều giống gà khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鸡›
麦›