Đọc nhanh: 肉垂麦鸡 (nhụ thuỳ mạch kê). Ý nghĩa là: loài chim của Trung Quốc.
肉垂麦鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài chim của Trung Quốc
(bird species of China) red-wattled lapwing (Vanellus indicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉垂麦鸡
- 你 喜欢 牛肉 河粉 还是 鸡肉 河粉 ?
- Bạn thích phở bò hay phở gà?
- 我 哪儿 知道 他 不吃 鸡肉
- Tôi đâu biết anh ta không ăn thịt gà?
- 我 很 喜欢 吃 火鸡肉
- Tôi rất thích ăn thịt gà tây.
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
- 你 做 的 鸡肉 很 好吃
- Món thịt gà bạn nấu rất ngon.
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 我 把 鸡肉 剁成 小 块
- Tôi chặt thịt gà thành những miếng nhỏ.
- 鸡肉 怎么 做 好吃
- Thịt gà nấu thế nào ngon nhỉ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垂›
⺼›
肉›
鸡›
麦›