Đọc nhanh: 麦香堡 (mạch hương bảo). Ý nghĩa là: Bánh hamburger Big Mac (Tw) (cũ), bây giờ được gọi (ở Đài Loan) là 大麥克 | 大麦克.
麦香堡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh hamburger Big Mac (Tw) (cũ)
Big Mac hamburger (Tw) (old)
✪ 2. bây giờ được gọi (ở Đài Loan) là 大麥克 | 大麦克
now referred to (in Taiwan) as 大麥克|大麦克 [Dà Mài kè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦香堡
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
- 杏肉 百里香 燕麦 卷 还是 玫瑰 腰果 南瓜子
- Granola cỏ xạ hương mơ hay hoa hồng hồ trăn pepita?
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堡›
香›
麦›