Đọc nhanh: 麦精 (mạch tinh). Ý nghĩa là: tinh bột lúa mì; cao lúa mì.
麦精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh bột lúa mì; cao lúa mì
用麦芽制成的浸膏, 主要成分是麦芽糖和淀粉酶, 并含少量糊精、葡萄糖等,常用来制麦精鱼肝油
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦精
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人生 夕阳 , 别样 精彩
- Tuổi già của cuộc đời, rực rỡ theo một cách khác.
- 今天 的 球赛 真 精彩 , 越 看 越 有劲
- Trận đấu hôm nay thật đặc sắc, càng xem càng hứng thú.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 今天 晚会 的 节目 很 精彩
- Tiết mục buổi dạ hội hôm nay rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
麦›