Đọc nhanh: 麦芽糊精 (mạch nha hồ tinh). Ý nghĩa là: maltodextrin.
麦芽糊精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. maltodextrin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽糊精
- 燕麦 糊 营养 丰富
- Bột yến mạch giàu dinh dưỡng.
- 书法 精妙
- thư pháp tuyệt diệu.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 主人 精心 款 友人
- Chủ nhà cẩn thận tiếp đãi bạn bè.
- 不辨菽麦
- ngu muội dốt nát (không phân biệt cây đậu cây mạch).
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 书写 的 文字 模糊 难认
- Chữ viết mờ khó đọc nên khó nhận ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
精›
糊›
芽›
麦›