Đọc nhanh: 麦芽 (mạch nha). Ý nghĩa là: Mạch nha, mạch nha. Ví dụ : - 麦芽糖粘在一块儿了。 Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
麦芽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mạch nha
麦芽,中药名。多生长在北方区域,为禾本科植物大麦Hordeurn vulgare L.的成熟果实经发芽干燥的炮制加工品。将麦粒用水浸泡后,保持适宜温、湿度,待幼芽长至约5mm时,晒干或低温干燥。
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
✪ 2. mạch nha
麦子经过加工处理, 使之发芽, 称为"麦芽"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芽›
麦›