Đọc nhanh: 麻醉学者 (ma tuý học giả). Ý nghĩa là: bác sĩ gây mê.
麻醉学者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác sĩ gây mê
anaesthesiologist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻醉学者
- 他 是 一位 受人 尊崇 的 学者
- anh ấy là người tôn kính những người ham học.
- 九 先生 是 位 学者
- Ông Cửu là một nhà học giả.
- 麻醉 是 一项 伟大 的 医学 创新
- Ma tê là một đột phá y học vĩ đại.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 一向 醉心于 数学 的 研究
- anh ấy say mê nghiên cứu toán học.
- 在 麻醉剂 的 作用 下 我 感到 舒服些
- Dưới tác dụng của chất gây mê, tôi cảm thấy thoải mái hơn.
- 她 可能 在家 , 或者 在 学校
- Cô ấy có thể ở nhà hoặc ở trường.
- 学者 们 在 讨论 问题
- Các học giả đang bàn luận vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
者›
醉›
麻›