Đọc nhanh: 麸皮面包 (phu bì diện bao). Ý nghĩa là: bánh mì nguyên cám.
麸皮面包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh mì nguyên cám
whole-wheat bread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麸皮面包
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 他 咋 住 了 面包
- Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 他 但 喜欢 吃 面包
- Anh ấy chỉ thích ăn bánh mì thôi.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 你 可以 在 面包 上 加上 果酱
- Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
皮›
面›
麸›