Đọc nhanh: 麦芽汁 (mạch nha trấp). Ý nghĩa là: Hèm mạch nha.
麦芽汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hèm mạch nha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽汁
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 麦子 发芽 儿 了
- lúa mạch đã nẩy mầm rồi
- 麦芽糖 粘 在 一块儿 了
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
- 他 已经 把 果汁 过淋 了
- Anh ấy đã lọc nước ép rồi.
- 他 喜欢 在 早餐 时 喝 果汁
- Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汁›
芽›
麦›