麦芽汁 màiyá zhī
volume volume

Từ hán việt: 【mạch nha trấp】

Đọc nhanh: 麦芽汁 (mạch nha trấp). Ý nghĩa là: Hèm mạch nha.

Ý Nghĩa của "麦芽汁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦芽汁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hèm mạch nha

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦芽汁

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 麦子 màizi 发芽 fāyá ér le

    - lúa mạch đã nẩy mầm rồi

  • volume volume

    - 麦芽糖 màiyátáng zhān zài 一块儿 yīkuàier le

    - Lúa mì mọc mới tốt làm sao!

  • volume volume

    - 他们 tāmen 萌芽 méngyá le 矛盾 máodùn

    - Họ nảy sinh mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 小麦 xiǎomài 长势喜人 zhǎngshìxǐrén

    - tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.

  • volume volume

    - 收获 shōuhuò le 丰盛 fēngshèng de 麦子 màizi

    - Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 果汁 guǒzhī 过淋 guòlìn le

    - Anh ấy đã lọc nước ép rồi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 早餐 zǎocān shí 果汁 guǒzhī

    - Anh ấy thích uống nước trái cây vào bữa sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao