Đọc nhanh: 麦穗 (mạch tuệ). Ý nghĩa là: tai lúa mì.
麦穗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tai lúa mì
ear of wheat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦穗
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
- 小麦 开始 秀穗 了
- Lúa mì bắt đầu trổ bông.
- 那片 地里 的 麦穗 都 成熟 了
- Bông lúa mì trong cánh đồng đó đều chín rồi.
- 别 让 鸡 鹐 了 地里 的 麦穗
- đừng để gà ăn lúa mạch ngoài đồng.
- 他 收获 了 丰盛 的 麦子
- Anh ấy thu hoạch được nhiều lúa mì.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
穗›
麦›