麦胚 mài pēi
volume volume

Từ hán việt: 【mạch phôi】

Đọc nhanh: 麦胚 (mạch phôi). Ý nghĩa là: mầm lúa mì.

Ý Nghĩa của "麦胚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦胚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mầm lúa mì

wheat germ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦胚

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 麦种 màizhǒng

    - thay đổi giống lúa mạch

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài de xíng ma

    - Lúa mì nguyên cám có ổn không?

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 正在 zhèngzài 收割 shōugē 大麦 dàmài

    - Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 上放 shàngfàng de 芝士 zhīshì 生菜 shēngcài

    - Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Pēi
    • Âm hán việt: Phôi
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丨丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMFM (月一火一)
    • Bảng mã:U+80DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao