Đọc nhanh: 麦胚 (mạch phôi). Ý nghĩa là: mầm lúa mì.
麦胚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mầm lúa mì
wheat germ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦胚
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胚›
麦›