麦秸 màijiē
volume volume

Từ hán việt: 【mạch kiết】

Đọc nhanh: 麦秸 (mạch kiết). Ý nghĩa là: rơm từ lúa mạch hoặc lúa mì. Ví dụ : - 场上的人在堆麦秸。 trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

Ý Nghĩa của "麦秸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦秸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rơm từ lúa mạch hoặc lúa mì

straw from barley or wheat

Ví dụ:
  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng de rén zài duī 麦秸 màijiē

    - trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦秸

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 麦种 màizhǒng

    - thay đổi giống lúa mạch

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • volume volume

    - 麦秸 màijiē

    - rơm lúa mạch.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài de xíng ma

    - Lúa mì nguyên cám có ổn không?

  • volume volume

    - 场上 chǎngshàng de rén zài duī 麦秸 màijiē

    - trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jiē
    • Âm hán việt: Kiết
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDGR (竹木土口)
    • Bảng mã:U+79F8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa