Đọc nhanh: 秸秆 (kiết cán). Ý nghĩa là: Rơm rạ.
秸秆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rơm rạ
straw
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秸秆
- 秫秸 把子
- bó gốc cao lương
- 豆秸
- cành đậu.
- 烟秆
- thân cây thuốc
- 高粱 秆子
- thân cây cao lương
- 场上 的 人 在 堆 麦秸
- trên cánh đồng mọi người đang đánh đống rạ lúa mì.
- 在 我 纺纱 的 时候 你 得 给 我 取来 新鲜 的 麦秆
- Bạn sẽ lấy cho tôi rơm tươi khi tôi đang quay bánh xe.
- 秫秸
- rơm cao lương.
- 秫秸 瓤
- ruột cao lương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秆›
秸›