Đọc nhanh: 麦枷 (mạch gia). Ý nghĩa là: khua khoắng, để đập mạnh (bằng cách sử dụng một flail).
麦枷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khua khoắng
flail
✪ 2. để đập mạnh (bằng cách sử dụng một flail)
to thresh (using a flail)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦枷
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 倒换 麦种
- thay đổi giống lúa mạch
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 全麦 的 行 吗
- Lúa mì nguyên cám có ổn không?
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 你 走 之前 借 的 耳麦 放 哪儿 了
- Những chiếc tai nghe mà bạn đã mượn trước khi đi đâu?
- 全麦 上放 的 芝士 和 生菜
- Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枷›
麦›