Đọc nhanh: 麦当劳叔叔 (mạch đương lao thúc thúc). Ý nghĩa là: Ông McDonald's.
麦当劳叔叔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ông McDonald's
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦当劳叔叔
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 叔叔 来 家里 吃饭
- Chú đến nhà ăn cơm.
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 我 叔叔 当 中学校长
- Chú tôi làm hiệu trưởng trung học.
- 但 你 跟 我 说 史蒂夫 叔叔 搬 去 冲绳 了
- Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
- 小孩子 喜欢 吃 麦当劳
- Trẻ con rất thích ăn McDonald's.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
叔›
当›
麦›