表叔 biǎo shū
volume volume

Từ hán việt: 【biểu thúc】

Đọc nhanh: 表叔 (biểu thúc). Ý nghĩa là: biểu thúc (con trai của bà cô hoặc bà dì); chú họ.

Ý Nghĩa của "表叔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表叔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biểu thúc (con trai của bà cô hoặc bà dì); chú họ

姑奶奶的儿子或姨奶奶或姨祖父的儿子叫表叔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表叔

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 为人师表 wéirénshībiǎo

    - nêu gương cho mọi người.

  • volume volume

    - 鼓掌 gǔzhǎng shì 欢迎 huānyíng de 表示 biǎoshì

    - Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.

  • volume volume

    - 见到 jiàndào le de 表叔 biǎoshū

    - Tôi gặp được chú họ của tôi.

  • volume volume

    - 表叔 biǎoshū 今天 jīntiān lái 我家 wǒjiā le

    - Chú họ hôm nay đến nhà tôi.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thúc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YFE (卜火水)
    • Bảng mã:U+53D4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao