Đọc nhanh: 表叔 (biểu thúc). Ý nghĩa là: biểu thúc (con trai của bà cô hoặc bà dì); chú họ.
表叔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu thúc (con trai của bà cô hoặc bà dì); chú họ
姑奶奶的儿子或姨奶奶或姨祖父的儿子叫表叔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表叔
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 为人师表
- nêu gương cho mọi người.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 我 见到 了 我 的 表叔
- Tôi gặp được chú họ của tôi.
- 表叔 今天 来 我家 了
- Chú họ hôm nay đến nhà tôi.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叔›
表›