Đọc nhanh: 麦地那 (mạch địa na). Ý nghĩa là: Medina, Ả Rập Xê Út.
✪ 1. Medina, Ả Rập Xê Út
Medina, Saudi Arabia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦地那
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 不断 地 诘问 那位 证人
- Anh ta liên tục chất vấn nhân chứng đó.
- 他 嫌弃 那个 地方
- Anh ấy ghét nơi đó.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 下 地 割麦
- ra đồng gặt lúa.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 那片 地里 的 麦穗 都 成熟 了
- Bông lúa mì trong cánh đồng đó đều chín rồi.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
那›
麦›