Đọc nhanh: 麦冬 (mạch đông). Ý nghĩa là: mạch môn (vị thuốc đông y).
麦冬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạch môn (vị thuốc đông y)
多年生草本植物, 叶条形, 丛生, 初夏开紫色小花,总状花序,果实裂开露出种子块根略呈纺锤形,可入药,是滋养强壮剂,又有镇咳,祛痰、利尿等作用也叫麦门冬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦冬
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 今天 立冬
- hôm nay là ngày lập đông.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 今年 的 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì năm nay thật đáng mừng.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
麦›