Đọc nhanh: 麦克维 (mạch khắc duy). Ý nghĩa là: (Timothy) McVeigh. Ví dụ : - 麦克维在他的分析中 McVeigh bao gồm chín milimet này. - 请库尔特·麦克维上庭 Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.. - 麦克维告诉了我们缺陷之处 McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
麦克维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Timothy) McVeigh
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克维
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 麦克 维在 他 的 分析 中
- McVeigh bao gồm chín milimet này
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
维›
麦›