Đọc nhanh: 麦克笔 (mạch khắc bút). Ý nghĩa là: bút đánh dấu (từ mượn).
麦克笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút đánh dấu (từ mượn)
marker pen (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦克笔
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 找到 一个 无线 麦克风
- Tìm thấy một cái mic không dây.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 弗兰克 在 替 审判者 复审 笔录
- Frank đang xem lại bảng điểm phiên tòa cho Thẩm phán.
- 你好 吗 , 麦克 ?
- Mike, cậu khỏe không?
- 我能 不能 打开 麦克风
- Tôi có thể mở mic không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
笔›
麦›