Đọc nhanh: 麦司卡林 (mạch ti ca lâm). Ý nghĩa là: mescaline (từ khóa).
麦司卡林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mescaline (từ khóa)
mescaline (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦司卡林
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 像 普林斯 和 麦当娜 一样
- Như Prince hoặc Madonna.
- 这 对 卡车司机 来说 还 真怪
- Điều đó thật kỳ lạ đối với một người lái xe tải.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
司›
林›
麦›