mài
volume volume

Từ hán việt: 【mạch】

Đọc nhanh: (mạch). Ý nghĩa là: lúa mạch; lúa mì, họ Mạch. Ví dụ : - 大麦是一种重要的农作物。 Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.. - 黑麦在冬天生长良好。 Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.. - 燕麦对健康非常有益。 Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lúa mạch; lúa mì

一年生或二年生草本植物,子实用来磨面粉,也可以用来制糖或酿酒,是中国北方重要的粮食作物有小麦、大麦、黑麦、燕麦等多种; 专指小麦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大麦 dàmài shì 一种 yīzhǒng 重要 zhòngyào de 农作物 nóngzuòwù

    - Lúa mạch là một loại cây trồng quan trọng.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 燕麦 yānmài duì 健康 jiànkāng 非常 fēicháng 有益 yǒuyì

    - Yến mạch rất có lợi cho sức khỏe.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. họ Mạch

(Mài) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng mài

    - Tớ họ Mạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - xiàng 普林斯 pǔlínsī 麦当娜 màidāngnà 一样 yīyàng

    - Như Prince hoặc Madonna.

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 麦种 màizhǒng

    - thay đổi giống lúa mạch

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 面包 miànbāo de 纤维 xiānwéi 含量 hánliàng jiào gāo

    - Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài de xíng ma

    - Lúa mì nguyên cám có ổn không?

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 正在 zhèngzài 收割 shōugē 大麦 dàmài

    - Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.

  • volume volume

    - de 眼前 yǎnqián shì 一片 yīpiàn 金黄色 jīnhuángsè de 麦田 màitián

    - trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.

  • volume volume

    - 全麦 quánmài 上放 shàngfàng de 芝士 zhīshì 生菜 shēngcài

    - Với Thụy Sĩ và rau diếp trên lúa mì nguyên cám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao